Giá nhà đất Thành phố Thái Bình, Thái Bình - Tháng 04/2025

Giá trị định giá Đất

22,727,430 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
18,181,944 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
25,000,173 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Thành phố Thái Bình, Thái Bình

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 29,600,010 đ/m2 -
Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 29,947,500 đ/m2 -
Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 24,561,900 đ/m2 -
Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 24,010,470 đ/m2 -
Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 26,399,340 đ/m2 -
Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 9,166,410 đ/m2 -
Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 17,497,260 đ/m2 -
Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 26,066,700 đ/m2 -
Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 12,397,770 đ/m2 -
Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 28,072,440 đ/m2 -
Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 24,561,900 đ/m2 -
Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 24,561,900 đ/m2 -
Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 11,630,520 đ/m2 -
Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 27,869,490 đ/m2 -
Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 24,006,510 đ/m2 -
Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 19,800,000 đ/m2 -
Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình 18,024,930 đ/m2 -