Giá nhà đất Long Biên, Hà Nội - Tháng 03/2025

Giá trị định giá Đất

89,002,980 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
71,202,384 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
97,903,278 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Long Biên, Hà Nội

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội 116,526,960 đ/m2 -
Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội 97,900,110 đ/m2 -
Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội 93,497,580 đ/m2 -
Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội 135,539,910 đ/m2 -
Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Hà Nội 70,052,400 đ/m2 -
Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội 89,135,640 đ/m2 -
Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội 128,272,320 đ/m2 -
Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội 82,140,300 đ/m2 -
Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội 95,329,080 đ/m2 -
Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội 71,289,900 đ/m2 -
Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội 82,053,180 đ/m2 -
Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội 75,851,820 đ/m2 -
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội 89,468,280 đ/m2 -
Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội 74,943,000 đ/m2 -