Giá trị định giá Đất
89,002,980 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội | 116,526,960 đ/m2 - |
Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội | 97,900,110 đ/m2 - |
Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội | 93,497,580 đ/m2 - |
Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội | 135,539,910 đ/m2 - |
Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Hà Nội | 70,052,400 đ/m2 - |
Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội | 89,135,640 đ/m2 - |
Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội | 128,272,320 đ/m2 - |
Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội | 82,140,300 đ/m2 - |
Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | 95,329,080 đ/m2 - |
Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội | 71,289,900 đ/m2 - |
Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | 82,053,180 đ/m2 - |
Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội | 75,851,820 đ/m2 - |
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội | 89,468,280 đ/m2 - |
Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội | 74,943,000 đ/m2 - |