Giá nhà đất Hạ Long, Quảng Ninh - Tháng 04/2025

Giá trị định giá Đất

55,602,360 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
44,481,888 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
61,162,596 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Hạ Long, Quảng Ninh

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 63,607,500 đ/m2 -
Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 64,426,230 đ/m2 -
Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 67,543,740 đ/m2 -
Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 50,789,970 đ/m2 -
Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 32,028,480 đ/m2 -
Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 59,805,900 đ/m2 -
Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 34,944,030 đ/m2 -
Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 43,962,930 đ/m2 -
Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 31,128,570 đ/m2 -
Phường Hà Tu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 24,849,990 đ/m2 -
Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 71,876,970 đ/m2 -
Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 36,522,090 đ/m2 -
Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 55,278,630 đ/m2 -
Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 32,538,330 đ/m2 -
Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 79,494,030 đ/m2 -
Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 37,931,850 đ/m2 -
Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh 48,074,400 đ/m2 -