Giá trị định giá Đất
28,995,120 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 18,127,890 đ/m2 - |
Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 37,743,750 đ/m2 - |
Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 15,840,000 đ/m2 - |
Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 24,601,500 đ/m2 - |
Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 23,925,330 đ/m2 - |
Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 23,677,830 đ/m2 - |
Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 15,840,000 đ/m2 - |
Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 25,688,520 đ/m2 - |
Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 25,623,180 đ/m2 - |
Xã Tầm Xá, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 22,934,340 đ/m2 - |
Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 23,677,830 đ/m2 - |
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 39,979,170 đ/m2 - |
Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 24,709,410 đ/m2 - |
Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 55,110,330 đ/m2 - |
Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 26,730,000 đ/m2 - |
Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 27,871,470 đ/m2 - |
Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 22,842,270 đ/m2 - |