Giá nhà đất Đông Anh, Hà Nội - Tháng 03/2025

Giá trị định giá Đất

28,995,120 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
23,196,096 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
31,894,632 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Đông Anh, Hà Nội

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội 18,127,890 đ/m2 -
Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Hà Nội 37,743,750 đ/m2 -
Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh, Hà Nội 15,840,000 đ/m2 -
Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Hà Nội 24,601,500 đ/m2 -
Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội 23,925,330 đ/m2 -
Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội 23,677,830 đ/m2 -
Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Hà Nội 15,840,000 đ/m2 -
Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội 25,688,520 đ/m2 -
Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Hà Nội 25,623,180 đ/m2 -
Xã Tầm Xá, Huyện Đông Anh, Hà Nội 22,934,340 đ/m2 -
Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Hà Nội 23,677,830 đ/m2 -
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội 39,979,170 đ/m2 -
Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Hà Nội 24,709,410 đ/m2 -
Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Hà Nội 55,110,330 đ/m2 -
Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Hà Nội 26,730,000 đ/m2 -
Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Hà Nội 27,871,470 đ/m2 -
Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Hà Nội 22,842,270 đ/m2 -