Giá trị định giá Đất
87,537,780 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Hà Nội | 32,532,390 đ/m2 - |
Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Hà Nội | 36,333,990 đ/m2 - |
Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội | 70,828,560 đ/m2 - |
Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội | 96,387,390 đ/m2 - |
Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội | 64,110,420 đ/m2 - |
Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội | 85,734,990 đ/m2 - |
Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | 103,823,280 đ/m2 - |
Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội | 98,359,470 đ/m2 - |
Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 88,223,850 đ/m2 - |
Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội | 36,836,910 đ/m2 - |
Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội | 34,063,920 đ/m2 - |
Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 101,307,690 đ/m2 - |
Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội | 107,494,200 đ/m2 - |
Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội | 90,197,910 đ/m2 - |
Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội | 106,393,320 đ/m2 - |
Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội | 37,927,890 đ/m2 - |
Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Hà Nội | 87,181,380 đ/m2 - |