Giá nhà đất Hà Đông, Hà Nội - Tháng 03/2025

Giá trị định giá Đất

87,537,780 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
70,030,224 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
96,291,558 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Hà Đông, Hà Nội

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Hà Nội 32,532,390 đ/m2 -
Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Hà Nội 36,333,990 đ/m2 -
Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội 70,828,560 đ/m2 -
Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội 96,387,390 đ/m2 -
Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội 64,110,420 đ/m2 -
Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội 85,734,990 đ/m2 -
Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội 103,823,280 đ/m2 -
Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội 98,359,470 đ/m2 -
Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội 88,223,850 đ/m2 -
Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội 36,836,910 đ/m2 -
Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội 34,063,920 đ/m2 -
Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội 101,307,690 đ/m2 -
Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội 107,494,200 đ/m2 -
Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội 90,197,910 đ/m2 -
Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội 106,393,320 đ/m2 -
Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội 37,927,890 đ/m2 -
Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Hà Nội 87,181,380 đ/m2 -