Giá trị định giá Đất
68,064,480 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 58,861,440 đ/m2 - |
Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 132,278,850 đ/m2 - |
Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 126,872,460 đ/m2 - |
Xã Hữu Hòa, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 49,804,920 đ/m2 - |
Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 87,545,700 đ/m2 - |
Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 48,400,110 đ/m2 - |
Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 105,090,480 đ/m2 - |
Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 47,104,200 đ/m2 - |
Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 75,525,120 đ/m2 - |
Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 70,391,970 đ/m2 - |
Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 66,504,240 đ/m2 - |
Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 51,533,460 đ/m2 - |
Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 67,712,040 đ/m2 - |
Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 48,057,570 đ/m2 - |