Giá trị định giá Đất
19,411,920 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 27,042,840 đ/m2 - |
Xã An Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 12,746,250 đ/m2 - |
Xã Bàu Cạn, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 2,574,000 đ/m2 - |
Xã Bình An, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 33,828,300 đ/m2 - |
Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 33,828,300 đ/m2 - |
Xã Lộc An, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 10,961,280 đ/m2 - |
Xã Long An, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 9,725,760 đ/m2 - |
Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 13,015,530 đ/m2 - |
Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 10,494,000 đ/m2 - |
Xã Phước Bình, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 11,350,350 đ/m2 - |
Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 11,082,060 đ/m2 - |
Xã Tam An, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 18,304,110 đ/m2 - |
Xã Tân Hiệp, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 2,574,000 đ/m2 - |