Giá trị định giá Đất
92,165,040 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 37,582,380 đ/m2 - |
Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 112,363,020 đ/m2 - |
Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 73,808,460 đ/m2 - |
Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 105,276,600 đ/m2 - |
Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 41,941,350 đ/m2 - |
Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 155,664,630 đ/m2 - |
Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 61,800,750 đ/m2 - |
Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 91,968,030 đ/m2 - |
Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 82,665,000 đ/m2 - |
Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 54,967,770 đ/m2 - |
Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 128,362,410 đ/m2 - |
Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 70,170,210 đ/m2 - |
Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 64,324,260 đ/m2 - |