Giá trị định giá Đất
26,500,320 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 25,794,450 đ/m2 - |
Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 27,374,490 đ/m2 - |
Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 23,421,420 đ/m2 - |
Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 21,625,560 đ/m2 - |
Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 22,662,090 đ/m2 - |
Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 16,345,890 đ/m2 - |
Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 36,177,570 đ/m2 - |
Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 28,764,450 đ/m2 - |
Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 39,152,520 đ/m2 - |
Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 27,001,260 đ/m2 - |
Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 16,892,370 đ/m2 - |
Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 19,010,970 đ/m2 - |