Giá trị định giá Đất
12,455,190 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Bảo An, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 5,888,520 đ/m2 - |
Phường Đạo Long, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 23,996,610 đ/m2 - |
Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 12,222,540 đ/m2 - |
Phường Kinh Dinh, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 23,996,610 đ/m2 - |
Phường Mỹ Hương, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 7,513,110 đ/m2 - |
Phường Phủ Hà, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 9,049,590 đ/m2 - |
Phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 10,485,090 đ/m2 - |
Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 10,762,290 đ/m2 - |