Giá trị định giá Đất
160,458,210 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 145,220,130 đ/m2 - |
Phường 10, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 153,277,740 đ/m2 - |
Phường 11, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 140,200,830 đ/m2 - |
Phường 12, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 183,289,590 đ/m2 - |
Phường 13, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 137,877,300 đ/m2 - |
Phường 14, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 133,006,500 đ/m2 - |
Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 171,984,780 đ/m2 - |
Phường 16, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 159,442,470 đ/m2 - |
Phường 2, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 147,617,910 đ/m2 - |
Phường 3, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 135,388,440 đ/m2 - |
Phường 4, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 183,802,410 đ/m2 - |
Phường 5, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 158,504,940 đ/m2 - |
Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 194,590,440 đ/m2 - |
Phường 7, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 172,600,560 đ/m2 - |
Phường 8, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 138,173,310 đ/m2 - |
Phường 9, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 167,440,680 đ/m2 - |