Giá nhà đất Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Tháng 05/2025

Giá trị định giá Đất

87,404,130 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
69,923,304 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
96,144,543 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường 1, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 104,510,340 đ/m2 -
Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 110,500,830 đ/m2 -
Phường 11, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 80,231,580 đ/m2 -
Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 75,789,450 đ/m2 -
Phường 13, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 60,049,440 đ/m2 -
Phường 14, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 73,597,590 đ/m2 -
Phường 15, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 63,399,600 đ/m2 -
Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 81,080,010 đ/m2 -
Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 91,203,750 đ/m2 -
Phường 3, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 106,547,760 đ/m2 -
Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 104,468,760 đ/m2 -
Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 86,130,990 đ/m2 -
Phường 6, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 91,173,060 đ/m2 -
Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 109,954,350 đ/m2 -
Phường 8, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 82,058,130 đ/m2 -
Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 80,675,100 đ/m2 -