Giá trị định giá Đất
87,404,130 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 104,510,340 đ/m2 - |
Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 110,500,830 đ/m2 - |
Phường 11, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 80,231,580 đ/m2 - |
Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 75,789,450 đ/m2 - |
Phường 13, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 60,049,440 đ/m2 - |
Phường 14, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 73,597,590 đ/m2 - |
Phường 15, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 63,399,600 đ/m2 - |
Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 81,080,010 đ/m2 - |
Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 91,203,750 đ/m2 - |
Phường 3, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 106,547,760 đ/m2 - |
Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 104,468,760 đ/m2 - |
Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 86,130,990 đ/m2 - |
Phường 6, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 91,173,060 đ/m2 - |
Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 109,954,350 đ/m2 - |
Phường 8, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 82,058,130 đ/m2 - |
Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 80,675,100 đ/m2 - |