Giá trị định giá Đất
236,863,440 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 270,721,440 đ/m2 - |
Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 206,852,580 đ/m2 - |
Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 221,203,620 đ/m2 - |
Phường 12, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 219,956,220 đ/m2 - |
Phường 13, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 214,004,340 đ/m2 - |
Phường 14, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 235,781,370 đ/m2 - |
Phường 15, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 209,066,220 đ/m2 - |
Phường 2, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 291,079,800 đ/m2 - |
Phường 3, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 309,679,920 đ/m2 - |
Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 262,646,010 đ/m2 - |
Phường 5, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 242,323,290 đ/m2 - |
Phường 6, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 230,391,810 đ/m2 - |
Phường 7, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 243,171,720 đ/m2 - |
Phường 8, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 270,854,100 đ/m2 - |
Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 269,198,820 đ/m2 - |