Giá trị định giá Đất
179,941,410 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 174,992,400 đ/m2 - |
Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 188,994,960 đ/m2 - |
Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 161,104,680 đ/m2 - |
Phường 12, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 202,067,910 đ/m2 - |
Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 176,062,590 đ/m2 - |
Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 168,783,120 đ/m2 - |
Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 207,808,920 đ/m2 - |
Phường 17, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 210,644,280 đ/m2 - |
Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 201,213,540 đ/m2 - |
Phường 3, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 163,353,960 đ/m2 - |
Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 146,931,840 đ/m2 - |
Phường 5, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 158,128,740 đ/m2 - |
Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 189,879,030 đ/m2 - |
Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 186,067,530 đ/m2 - |
Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 145,855,710 đ/m2 - |