Giá trị định giá Đất
236,684,250 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 210,750,210 đ/m2 - |
Phường 10, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 267,128,730 đ/m2 - |
Phường 11, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 256,846,590 đ/m2 - |
Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 234,170,640 đ/m2 - |
Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 206,636,760 đ/m2 - |
Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 194,502,330 đ/m2 - |
Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 182,619,360 đ/m2 - |
Phường 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 239,080,050 đ/m2 - |
Phường 3, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 301,429,260 đ/m2 - |
Phường 4, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 214,636,950 đ/m2 - |
Phường 5, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 221,541,210 đ/m2 - |
Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 241,582,770 đ/m2 - |
Phường 7, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 267,115,860 đ/m2 - |
Phường 8, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 304,510,140 đ/m2 - |
Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | 255,893,220 đ/m2 - |