Giá trị định giá Đất
19,251,540 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 28,168,470 đ/m2 - |
Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 14,162,940 đ/m2 - |
Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 12,851,190 đ/m2 - |
Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 17,064,630 đ/m2 - |
Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 12,981,870 đ/m2 - |
Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 21,732,480 đ/m2 - |
Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 19,862,370 đ/m2 - |
Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 28,716,930 đ/m2 - |
Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 28,716,930 đ/m2 - |
Xã Ninh Nhất, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 11,426,580 đ/m2 - |
Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 10,226,700 đ/m2 - |