Giá trị định giá Đất
43,580,790 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 29,626,740 đ/m2 - |
Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 45,079,650 đ/m2 - |
Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 42,595,740 đ/m2 - |
Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 42,790,770 đ/m2 - |
Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 44,577,720 đ/m2 - |
Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 51,119,640 đ/m2 - |
Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 50,223,690 đ/m2 - |
Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 39,848,490 đ/m2 - |
Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 29,916,810 đ/m2 - |
Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 36,686,430 đ/m2 - |
Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 53,153,100 đ/m2 - |