Giá nhà đất Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Tháng 03/2025

Giá trị định giá Đất

149,172,210 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
119,337,768 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
164,089,431 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường 1, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 156,253,680 đ/m2 -
Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 139,231,620 đ/m2 -
Phường 12, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 118,358,460 đ/m2 -
Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 105,514,200 đ/m2 -
Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 143,059,950 đ/m2 -
Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 211,242,240 đ/m2 -
Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 199,920,600 đ/m2 -
Phường 19, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 179,202,870 đ/m2 -
Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 179,985,960 đ/m2 -
Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 150,223,590 đ/m2 -
Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 137,496,150 đ/m2 -
Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 173,514,330 đ/m2 -
Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 186,588,270 đ/m2 -
Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 111,357,180 đ/m2 -
Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 139,729,590 đ/m2 -
Phường 28, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 140,334,480 đ/m2 -
Phường 3, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 160,539,390 đ/m2 -
Phường 5, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 138,240,630 đ/m2 -
Phường 6, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 133,931,160 đ/m2 -
Phường 7, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 147,264,480 đ/m2 -