Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
16,958,550 đ/m2
Tên đường | Giá |
Máy Tơ, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 26,775,540 đ/m2 |
Hoàng Hoa Thám, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 25,986,900 đ/m2 |
Đinh Bộ Lĩnh, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 23,366,200 đ/m2 |
Hàng Thao, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 23,551,600 đ/m2 |
Trần Huy Liệu, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 17,311,950 đ/m2 |
Bùng binh, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 16,288,700 đ/m2 |
Tràng Thi, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 16,615,510 đ/m2 |
Phan Đình Giót, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 16,615,510 đ/m2 |
Nguyên Hồng, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 15,792,960 đ/m2 |
Năng Tĩnh, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định | 17,026,880 đ/m2 |