Giá trị định giá Đất trung bình
60,201,420 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Nguyễn Văn Nghi, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 192,852,240 đ/m2 |
| Phan Văn Trị, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 177,861,600 đ/m2 |
| Phạm Huy Thông, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 134,211,000 đ/m2 |
| Số 21, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 116,890,580 đ/m2 |
| Trần Phú Cường, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 114,460,320 đ/m2 |
| Số 6, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 103,614,890 đ/m2 |
| Huỳnh Khương An, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 97,048,660 đ/m2 |
| Nguyễn Thái Sơn, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 80,600,310 đ/m2 |
| Số 11, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 91,000,350 đ/m2 |
| Lương Ngọc Quyến, An Nhơn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 85,828,790 đ/m2 |