Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
47,380,000 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Độ, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 124,928,820 đ/m2 |
Tôn Thất Đạm, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 109,173,630 đ/m2 |
Kiệt 259 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 92,428,800 đ/m2 |
Kiệt 165 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 95,270,040 đ/m2 |
Kiệt 173 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 94,944,150 đ/m2 |
Kiệt 388 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 84,266,880 đ/m2 |
Kiệt 368 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 80,802,810 đ/m2 |
Kiệt 179 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 78,740,060 đ/m2 |
Kiệt 33 Kỳ Đồng, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 82,652,960 đ/m2 |
Đố Ngọc Du, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 78,118,920 đ/m2 |