Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
55,574,680 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Văn Bê, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 123,942,560 đ/m2 |
Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 120,148,400 đ/m2 |
Ngô Quyền, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 80,048,360 đ/m2 |
Tăng Bạt Hổ, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 82,144,310 đ/m2 |
Lê Lợi, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 66,898,620 đ/m2 |
Trần Cao Vân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 72,420,600 đ/m2 |
Đào Duy Từ, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 66,119,080 đ/m2 |
Lê Văn Hưu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 60,191,960 đ/m2 |
Lê Đức Thọ, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 54,501,500 đ/m2 |
Hoàng Quốc Việt, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 47,588,060 đ/m2 |