Giá trị định giá Đất trung bình
23,191,350 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Tô Ký, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 46,798,620 đ/m2 |
| Lê Thị Hà, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 40,668,210 đ/m2 |
| Bà Triệu, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 34,866,480 đ/m2 |
| Trưng Nữ Vương, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 35,443,660 đ/m2 |
| Ngô Quyền, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 34,431,910 đ/m2 |
| Đường liên xã, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 28,840,000 đ/m2 |
| Lê Lai, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 26,517,550 đ/m2 |
| Liên xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 24,591,140 đ/m2 |
| Lý Nam Đế, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 24,048,960 đ/m2 |
| Trần Bình Trọng, Hóc Môn, TP. TP. Hồ Chí Minh | 25,301,510 đ/m2 |