Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
22,305,360 đ/m2
Tên đường | Giá |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,305,360 đ/m2 |
Kiệt 11 Đào Duy Từ, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,069,370 đ/m2 |
Đào Duy Từ, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,255,800 đ/m2 |
Chương Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,741,700 đ/m2 |
Mai Thúc Loan, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 18,850,850 đ/m2 |
Tân Thiết, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 19,754,340 đ/m2 |
Phan Đăng Lưu, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 19,638,320 đ/m2 |
Trần Huy Liệu, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 16,156,400 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 15,690,350 đ/m2 |
Lê Duẩn, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 15,946,320 đ/m2 |