Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
140,157,120 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 10 Lê Hồng Phong, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 173,912,220 đ/m2 |
Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 177,612,480 đ/m2 |
Hà Nội, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 177,612,480 đ/m2 |
Kiệt 37 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 163,160,550 đ/m2 |
Kiệt 28 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 154,314,160 đ/m2 |
Kiệt 11 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 151,836,880 đ/m2 |
Lương Thế Vinh, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 149,317,350 đ/m2 |
Nguyễn Tri Phương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 146,792,880 đ/m2 |
Kiệt 6 Hà Nội, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 133,300,200 đ/m2 |
Kiệt 26 Hà Nội, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 138,912,840 đ/m2 |