Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
32,934,300 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 1 Lịch Đợi, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 38,604,220 đ/m2 |
Lịch Đợi, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 33,619,200 đ/m2 |
Kiệt 22 Tôn Thất Tùng, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 32,043,840 đ/m2 |
Kiệt 6 Tôn Thất Tùng, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 32,374,300 đ/m2 |
Kiệt 185 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 32,463,090 đ/m2 |
Kiệt 197 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 33,911,280 đ/m2 |
Kiệt 28 Tôn Thất Tùng, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 31,522,090 đ/m2 |
Kiệt 203 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 30,316,880 đ/m2 |
Kiệt 161 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 29,994,360 đ/m2 |
Kiệt 141 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 33,542,080 đ/m2 |