Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
48,890,100 đ/m2
Tên đường | Giá |
Thi Sách, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 124,620,000 đ/m2 |
Lạc Long Quân, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 90,583,450 đ/m2 |
Trần Khánh Dư, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 86,785,920 đ/m2 |
Âu Cơ, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 80,944,560 đ/m2 |
Lê Chân, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 81,072,090 đ/m2 |
Cổ Loa, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 79,740,510 đ/m2 |
Chi Lăng, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 73,406,690 đ/m2 |
Yên Thế, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 76,846,350 đ/m2 |
An Dương Vương, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 71,962,500 đ/m2 |
Cửu Long, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | 71,681,520 đ/m2 |