Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
27,724,200 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Quý Cáp, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 35,570,850 đ/m2 |
Trần Bình Trọng, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 38,191,860 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 37,744,350 đ/m2 |
Nguyễn Thái Học, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 36,710,100 đ/m2 |
Lê Thánh Tôn, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 36,279,600 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,515,440 đ/m2 |
Yersin, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,573,880 đ/m2 |
Phan Bội Châu, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,439,980 đ/m2 |
Mai Xuân Thưởng, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 29,036,950 đ/m2 |
Cao Thắng, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 30,719,850 đ/m2 |