Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
17,507,250 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bến Thóc, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 25,152,780 đ/m2 |
Cột Cờ, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 24,207,820 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 22,540,000 đ/m2 |
Tống Văn Trân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 20,154,240 đ/m2 |
Trần Phú, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 18,597,460 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 19,009,210 đ/m2 |
Hàng Thao, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 17,999,040 đ/m2 |
Máy Chai, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 17,667,580 đ/m2 |
Trần Nhân Tông, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 15,401,730 đ/m2 |
Nguyễn Thiện Thuật, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định | 16,103,340 đ/m2 |