Tham khảo lãi suất tiết kiệm

Kỳ hạn Trần lãi suất huy động (%/năm)
VND USD EUR
Cá nhân Tổ chức Cá nhân Tổ chức Cá nhân Tổ chức
 Không kỳ hạn 0,50 0,50 0,00 0,00 0,10 0,10
 Dưới 1 tháng 0,50 0,50 0,00 0,00  -  -
 Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng  4,30 4,30 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng  4,30 4,30 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng  4,80 4,80 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng  4,80 4,80 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng  5,00 5,00 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng  5,30 5,30 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng  5,30 5,30 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng  5,30 5,30 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng  5,50 5,50 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng  5,50 5,50 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng  5,50 5,50 0,00 0,00 0,25 0,25
 Từ 12 tháng đến 18 tháng  6,80 6,50 0,00 0,00 0,50 0,25
 Trên 18 tháng đến dưới 24 tháng 6,80 6,50 0,00 0,00 0,50 0,25
 Từ 24 tháng đến 36 tháng 6,80 6,50 0,00 0,00 0,50 0,25
 Trên 36 tháng 7,00 7,00 0,00 0,00 0,50 0,25

Nguồn: Vietinbank